Trang chủ / Tin tức / Wiki sàn gỗ / Đá nhân tạo là gì? Tìm hiểu đặc điểm, cấu tạo và ứng dụng phổ biến nhất

Đá nhân tạo là gì? Tìm hiểu đặc điểm, cấu tạo và ứng dụng phổ biến nhất

Đá nhân tạo là một loại vật liệu mới đang được ứng dụng nhiều trong lĩnh vực xây dựng để thay thế cho các bề mặt bằng đá tự nhiên. Vậy tại sao loại đá này lại được ưa chuộng như vậy? Mời bạn đọc bài viết sau đây để cùng Kobler tìm hiểu đá nhân tạo là gì, đặc điểm cấu tạo và ứng dụng của sản phẩm này trong thực tế đời sống nhé!

đá nhân tạo
Đá nhân tạo là vật liệu mới

1. Đá nhân tạo là gì?

Đá nhân tạo (còn được gọi là man-made stone), là một loại vật liệu được tạo ra bởi con người bằng cách kết hợp đá nghiền hoặc bột đá tự nhiên, pha trộn với chất kết dính (phổ biến nhất là nhựa polymer, đối với một số phiên bản mới hơn sử dụng hỗ hợp xi măng).

Hỗn hợp này bao gồm đá thạch anh nhân tạo, bê tông polymer và đá cẩm thạch nhân tạo. Loại hỗn hợp này được ép chặt với nhau bằng máy ép, sau đó sấy khô, đánh bóng và cắt thành những tấm đá có kích thước tiêu chuẩn, được sử dụng cho các công trình xây dựng và trang trí nội, ngoại thất.

đá nhân tạo là gì
Đá nhân tạo được tổng hợp từ nhiều thành phần

Đá ốp lát nhân tạo được sản xuất với cốt liệu nhẹ để giảm trọng lượng so với đá tự nhiên. Nhờ trọng lượng nhẹ và dễ dàng thi công, vật liệu này có nhiều ưu điểm hơn so với đá tự nhiên.

Ngoài ra, đá ốp lát nhân tạo có thể được thiết kế thành nhiều hình dạng đa dạng như đá vuông, hình không đều, tròn hoặc giả gạch, và sản xuất nhiều màu sắc khác nhau để tạo ra vẻ đẹp độc đáo. Với các ưu điểm này, vật liệu đá ốp lát nhân tạo có thể khắc phục được hầu hết các nhược điểm của đá tự nhiên.

Đá nhân tạo vẫn sở hữu đầy đủ các tính chất vật lý như các loại đá tự nhiên như độ cứng cao, độ bền, độ chấm thấm nước… Ngoài ra còn sở hữu một số ưu điểm vượt trội hơn đá tự nhiên bao gồm:

  • Độ cứng lớn hơn
  • Mẫu mã màu sắc và hoa văn đa dạng
  • Đa dạng về chủng loại sản phẩm
  • Dễ dàng lắp đặt thi công hơn
  • Chi phí hợp lý hơn.

Nhờ những ưu điểm và giá hành hợp lý đã khiến đá nhân tạo trở thành vật liệu trang thí, thi công lý tưởng trong ngành xây dựng hiện đại.

2. Cấu tạo đá nhân tạo là gì?

Trong một tấm đá ốp lát nhân tạo đạt tiêu chuẩn sẽ gồm 3 thành phần chủ yếu sau đây:

  • Cốt liệu (filler/ aggregates): chiếm đến trên 90% sản phẩm và là vật liệu chính làm nên đá ốp lát nhân tạo. Cốt liệu thường là đá tự nhiên nghiền nhỏ thành dạng viên hoặc dạng bột.
  • Chất kết dính (binder): chiếm khoảng 7% và có tác dụng liên kết vĩnh viễn các cốt liệu với nhau. Các loại chất kết dính thường dùng là nhựa polymer, keo resin hoặc keo gốc xi măng.
  • Phụ gia tạo màu (colour pigment): chỉ chiếm một tỷ lệ rất nhỏ và thường là oxit sắt. Chất này giúp tạo ra màu sắc cho bề mặt đá ốp lát nhân tạo.

Xem thêm: Hướng dẫn cách chọn màu sàn nhựa giả gỗ như chuyên gia.

đá nhân tạo
Đá tự nhiên nghiền nhỏ là thành phần chính của đá nhân tạo

Các loại đá nhân tạo có thành phần cấu tạo khác nhau như sau:

  • Đá nhân tạo Marble (Đá hoa cương nhân tạo): Bột đá Marble tự nhiên, hỗn hợp keo acrylic, chất tạo màu.
  • Đá nhân tạo Solid Surface: Bột đá chiếm 80%, keo acrylic và chất tạo màu chiếm phần còn lại.
  • Đá nhân tạo Granite: Hiện nay, không có đá nhân tạo được sản xuất từ Granite mà chỉ có các sản phẩm đá nhân tạo được gọi là “Granite” của đá tự nhiên.

3. So sánh đá nhân tạo và đá tự nhiên 

Đặc điểm Đá nhân tạo Đá tự nhiên
Độ bền Rất bền bỉ và có độ đồng đều cao nên phù hợp dùng ở trang trí nội thất đẹp Có độ bền cao, chịu được nhiệt độ nên phù hợp dùng cho ngoại thất
Độ an toàn Đã qua xử lý bằng thiết bị hiện đại với công nghệ tiên tiến nên vô cùng an toàn khi sử dụng, đặc biệt là trong khu vực bếp, hay bàn ăn phải tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm An toàn với người dùng
Trọng lượng Có trọng lượng nhẹ hơn nên di chuyển cũng dễ dàng hơn Có trọng lượng nặng hơn, khó khăn khi vận chuyển
Chống bám bẩn, mài mòn Chống bám bẩn và mài mòn khá tốt khi ở ngoài trời Bề mặt được xử lý nhẵn mịn, trơn bóng, khả năng chống nước, chống ẩm mốc, kháng khuẩn tốt, dễ dàng vệ sinh
Màu sắc, mẫu mã Rất đa dạng về mẫu mã, màu sắc. Có thể tạo sự đồng bộ khi lắp đặt diện tích lớn Có vẻ đẹp sang trọng nhưng hạn chế về mẫu mã và màu sắc
Tính ứng dụng Thường dùng cho không gian nội thất như bàn bếp, bàn ăn, bàn phòng họp, ốp tường, ốp cầu thang, ốp bàn quầy bar, trang trí chi tiết tường,… Phù hợp cho các công trình bên ngoài như bàn ghế, sân mặt tiền,…

3.1 Đá nhân tạo

Ưu - nhược điểm đá nhân tạo là gì
Ưu – nhược điểm của đá nhân tạo

Ưu điểm

  • Có trọng lượng nhẹ hơn nên tiết kiệm nhiều chi phí và nhân lực hơn trong việc vận chuyển. Nhờ vậy mà có tính ứng dụng cao hơn so với chất liệu đá tự nhiên.
  • Rất đa dạng về hình dạng, màu sắc, kích thước và mẫu mã sản phẩm. Loại vật liệu này có thể sản xuất theo dạng vuông, chữ nhật, dáng tròn hay oval,… để đáp ứng tốt với các nhu cầu của khách hàng.
  • Loại vật liệu này vẫn giữ được các tính chất vật lý về độ cứng, độ bền, khả năng chống nước,… tương tự như đá tự nhiên.
  • Loại vật liệu này được tạo nên bằng cách nén chặt các thành phần nguyên liệu và đã qua xử lý chuyên biệt nên có khả năng kháng khuẩn, chống nước tuyệt đối, chống bám bẩn và ăn mòn rất tốt.
  • Có giá cả phải chăng hơn phù hợp với hầu hết mức ngân sách của các gia đình.

Xem thêm: Tổng hợp top 12  ván gỗ tự nhiên phổ biến nhất theo chuyên gia.

Nhược điểm

  • Không có tác dụng phong thuỷ mạnh mẽ bằng đá tự nhiên

Ứng dụng

Đá nhân tạo thường dùng cho đa dạng mục đích tới không không gian nội thất như bàn bếp, bàn ăn, bàn phòng họp, ốp tường, ốp cầu thang, ốp bàn quầy bar, trang trí chi tiết tường,…

3.2 Đá tự nhiên

ưu nhược điểm đá tự nhiên
Ưu – nhược điểm của đá tự nhiên

Ưu điểm

  • Không chịu ảnh hưởng bởi tác động của thời gian, đá tự nhiên có độ bền và độ sáng bóng cao.
  • Mỗi mặt đá đều có đặc điểm, vân màu riêng không trùng lặp. Nhiều mẫu mã đa dạng phong phú hơn đá nhân tạo.
  • Có khả năng chịu được áp lực cao và tác động nhiệt.
  • Khả năng chống thấm, chống trầy xước tốt.
  • Dễ dàng lau chùi, vệ sinh.

Xem thêm: Tổng hợp top 8 các loại gỗ công nghiệp phổ biến nhất theo chuyên gia.

Nhược điểm

  • Đá tự nhiên có tính chất mềm, xốp, cấu tạo có độ rỗng bên trong nên dễ bị thấm nước. Vì vậy, khi thi công và sử dụng sẽ dễ bị ố bẩn
  • Dễ vỡ, khi thi công sẽ gặp nhiều khó khăn hơn đá nhân tạo
  • Vân đá phân bố không đều giống nhau. Do đó khó áp dụng khi xây dựng hàng loạt.
  • Nguồn cung khan hiếm, nhiều màu sắc không có sẵn.
  • Thường mắc hơn đá nhân tạo

Ứng dụng

Đá tự nhiên thường được sử dụng để lát sàn, trang trí bàn ăn, bàn bếp, quầy bar, ốp tường, ốp cầu thang… . Ngoài ra còn hay sử dụng làm nguyên liệu cho các công trình ngoài trời như bàn đá, sân, ốp đá mặt tiền…

4. Các loại đá ốp lát nhân tạo hiện nay

4.1 Đá nhân tạo Thạch anh – Quartz

Có thành phần chủ yếu là cốt liệu đá thạch anh dưới dạng bột hoặc hạt cát (có thể thêm bột thủy tinh) và thường chiếm từ 90 – 93% về khối lượng sản phẩm (tương đương với 66% về thể tích). Tỷ lệ này có thể thay đổi linh hoạt tùy vào các nhà sản xuất khác nhau. Thành phần tiếp theo là keo gốc nhựa chiếm khoảng 7% về khối lượng (khoảng 34% thể tích) và phổ biến nhất là keo epoxy hoặc polyester. Ngoài ra còn một phần rất nhỏ chất phụ gia và chất tạo màu.

đá nhân tạo là gì
Đá nhân tạo Thạch anh

Ưu điểm

  • Có độ bền cao.
  • Khả năng chống ẩm tốt.
  • Chống bám bẩn, giúp việc vệ sinh dễ dàng.
  • Dễ dàng bảo dưỡng

Nhược điểm

  • Dễ bị trầy xước khi phải chịu lực tác động mạnh
  • Dễ biến đổi màu sắc do quá trình vệ sinh, tẩy rửa thường xuyên

Ứng dụng

Đá thạch anh nhân tạo hiện nay được sử dụng nhiều trong xây dựng, trang trí nội thất. Đá thạch anh nhân tạo thường được sử dụng làm mặt bàn bếp và phòng tắm, gạch ốp lát, ốp tường… Hạn chế duy nhất là nó không được khuyến khích sử dụng ngoài trời.

4.2 Đá nhân tạo Artificial Marble

Đá nhân tạo Artificial Marble sử dụng cốt liệu gồm hỗn hợp các chất như bột đá vôi, bột thủy tinh, cát nghiền. Keo kết dính sử dụng trong sản phẩm này thường là keo UPR (Unsaturated Polyester Resin). Ngoài ra sẽ có thêm chất tạo màu vô cơ mà một số phụ gia khác.

các loại đá nhân tạo
Đá nhân tạo Artificial Marble

Với thành phần từ bột đá vôi nên đá nhân tạo Marble có độ cứng không hề kém cạnh đá Marble. Tuy nhiên keo UPR lại không được bền nhiệt và UV bằng. Nhưng lại có độ hút nước thấp hơn đá Marble tự nhiên.

Ưu điểm

  • Tính thẩm mỹ cao, có đa dạng màu sắc.
  • Dễ vệ sinh.

Nhược điểm 

  • Độ bền thấp.
  • Dễ bị xước sau một thời gian sử dụng.
  • Không chịu nhiệt tốt.
  • Dễ bị ố vàng nếu tiếp xúc với nước màu, hóa chất.

Ứng dụng

Đá nhân tạo Artificial Marble thường được dùng để ốp tường trang trí nhà cửa, ốp các mặt bàn ít tiếp xúc nhiệt như bàn trà, bàn làm việc, kệ, đôn…

Do đồ bền thấp và tính chịu nhiệt kém nên đá nhân tạo Artificial Marble không khuyên dùng cho các hạng mục ngoài, mặt bàn bếp,..

4.3 Đá nhân tạo Solid Surface

Đây là loại đá ốp lát nhân tạo được phát minh đầu tiên vào năm 1964 bởi hãng DuPont. Sau đó vật liệu này nhanh chóng phổ biến trên toàn thế giới với các đặc điểm nổi trội như không có mối mối, không thấm nước, có thể uốn cong dễ dàng và an toàn khi tiếp xúc với thực phẩm.

đá nhân tạo Solid Surface là gì
Đá nhân tạo Solid Surface

Các thành phần trong đá Solid Surface gồm cốt liệu là bột khoáng tự nhiên ATH (Alumina Trihydrate) chiếm từ 55 – 66% thể tích. Tiếp theo là 34 – 35% thể tích chất kết dính thường là keo Polyester hoặc keo Acrylic. Cuối cùng là 4% chất tạo màu và thành phần phụ gia khác.

Ưu điểm

  • Có nhiều màu sắc để lựa chọn.
  • Dễ dàng sửa chữa, uốn cong.
  • Giá cả phải chăng hơn các loại đá nhân tạo khác.

Nhược điểm

  • Không thân thiện với môi trường.
  • Khả năng chống trầy xước thấp.
  • Khả năng chịu nhiệt kém.
  • Màu sắc đá có thể thay đổi một chút sau một thời gian sử dụng.

Ứng dụng

Với những đặc tính ưu việt, đá nhân tạo Solid Surfrace được các gia đình và các kiến trúc sư tin tưởng sử dụng rộng rãi ở nhiều dạng công trình khác nhau: ốp tường phòng khách, ốp mặt bếp, ốp mặt bàn làm việc, bàn trang điểm…

4.4 Đá Granite nhân tạo 

Được tạo ra với cốt liệu là bột đá granite và bột nhựa tổng hợp, kèm chất kết dính và phụ gia. Loại đá này có độ bền cao nên không cần phải bảo dưỡng gì nhiều trong quá trình sử dụng. Bên cạnh đó, nó còn có khả năng chống trầy xước, mài mòn và ít bị phai màu. Sản phẩm rất đa dạng về màu sắc so với đá tự nhiên đáp ứng tốt nhu cầu người sử dụng.

Đá nhân tạo Granite là gì
Đá granite nhân tạo

Điểm cần lưu ý là đá granite nhân tạo nhạy cảm với hóa chất giàu axit như các loại chất tẩy rửa mạnh, ngoài ra cũng chịu lực và nhiệt thấp hơn đá tự nhiên. Vì vậy sản phẩm sẽ phù hợp khi ốp lát nội thất trong nhà như ốp sàn, tường, làm bàn ăn,… những nơi tránh xa nhiệt và chịu ánh nắng trực tiếp chiếu vào.

Ưu điểm

  • Chống mài mòn, va đập mạnh
  • Độ bền lớn, khó trầy xước
  • Chống thấm nước

Nhược điểm 

  • Nhạy cảm với hóa chất, bao gồm hóa chất trong gia đình hoặc chất tẩy rửa mạnh chứa axit.
  • Khả năng chịu áp lực và nhiệt thấp hơn so với đá tự nhiên.
  • Không thể sử dụng ở mọi nơi; ví dụ như đá Quartz nhân tạo không thể được sử dụng bên ngoài hoặc gần lò sưởi.
  • Khó khăn trong quá trình gia công do đá Quartz nhân tạo nặng và dày hơn so với đá tự nhiên, việc gia công sẽ tốn nhiều công sức hơn.

Ứng dụng

Đá Granite nhân tạo đang được ứng dụng nhiều trong thời gian hiện nay thay thế cho sự thiếu hụt đá granite tự nhiên do việc khai thác và sử dụng quá nhiều. Đá Granite nhân tạo được sử dụng ở nhiều công trình từ nhỏ tới lớn, từ các công trình thương mại đến dân dụng: dùng làm ốp mặt bàn ăn, mặt bếp quầy bar, lát sàn, ốp lát cầu thang…

5. Ứng dụng của đá nhân tạo trong xây dựng

5.1 Mặt bàn

Đá nhân tạo Kobler rất thích hợp để làm mặt bàn bởi có độ cứng và độ bền cao, có thể chịu được các tác động lực cơ học từ môi trường bên ngoài. Ngoài ra một chiếc bàn lát đá nhân tạo còn giúp cho không gian nội thất của căn bếp thêm đẹp sang trọng và cao cấp hơn.

Engineered stone
Đá nhân tạo Kobler được sử dụng làm mặt bàn giúp tạo vẻ đẹp sang trọng

5.2 Ốp tường bếp

Bếp là một không gian đòi hỏi rất nhiều yếu tố khắt khe về thiết kế nội thất. Trong đó, một căn bếp đáp ứng tốt nhu cầu của người dùng khi đảm bảo các phương diện như: có tính thẩm mỹ cao, bền bỉ, sạch sẽ, dễ dàng vệ sinh và an toàn với sức khỏe người dùng.

ốp tường đá nhân tạo
Đá nhân tạo có thể ốp tường bếp

Vì vậy với chất liệu đá nhân tạo khi ốp tường bếp hoàn toàn đáp ứng mọi yếu tố trên. Các sản phẩm đá nhân tạo Kobler có khả năng kháng khuẩn rất tốt nên bạn không cần lo lắng vi khuẩn tích tụ trong bếp ảnh hưởng xấu đến sức khỏe. Bề mặt luôn trơn nhẵn sáng bóng, ít bị bám bẩn và lau chùi dễ dàng, giúp cho căn bếp của bạn luôn sạch sẽ và an toàn cho người sử dụng.

5.3 Bồn rửa chén

Bồn rửa chén là nơi tiếp xúc thường xuyên với nước và cặn đồ ăn nên rất dễ dàng bị ẩm mốc và chứa nhiều vi khuẩn gây hại cho sức khỏe gia đình bạn. Tuy nhiên bồn rửa chén sẽ là lựa chọn hoàn hảo cho các bà nội trợ bởi các ưu điểm như:

  • Khả năng chống nước, chống thấm rất tốt.
  • Dễ dàng lau chùi vệ sinh chậu rửa.
  • Có độ bền cao, rất khó bị hư, bể vỡ khi sử dụng.
  • Bề mặt bóng loáng sáng mịn.
  • Ít bị bám bẩn và cũng rất dễ để làm sạch các mảng bám khó tẩy rửa nếu có.
  • Màu sắc đa dạng tạo sự sang trọng, ấm cúng cho căn bếp.
Engineered stone
Bồn rửa sử dụng đá nhân tạo Kobler

5.4 Bồn tắm

Đá nhân tạo Kobler cũng vô cùng thích hợp để làm bồn tắm bởi đặc điểm nổi bật của loại vật liệu này là khả năng chống nước tuyệt đối. Ngoài ra sản phẩm cũng có độ bền bỉ cao cho thời gian sử dụng dài lâu trong gia đình. Các loại đá có mẫu mã đa dạng, hoa văn đẹp sang trọng, trang nhã phù hợp với nhiều phong cách thiết kế phòng tắm khác nhau.

đá nhân tạo dùng làm bồn tắm
Bồn tắm làm bằng đá nhân tạo

5.5 Ốp tường quầy lễ tân

Đá nhân tạo Kobler có các hoa văn đa dạng luôn toát lên một vẻ đẹp sang trọng, hùng vĩ của thiên nhiên sẽ giúp cho khu vực quầy lễ tân trở nên nổi bật, lịch thiệp hơn. Ngoài ra nó còn làm bật lên đẳng cấp riêng của gia chủ. Loại vật liệu này có nhiều màu sắc, kích thước, hình dạng khác nhau sẽ thỏa mãn mọi mong muốn của khách hàng.

đá nhân tạo là gì
Đá nhân tạo ốp tường rất sang trọng và đẳng cấp

5.6 Lát sàn, thang máy

Đá nhân tạo Kobler cũng là lựa chọn hàng đầu của người dùng khi muốn lát sàn hoặc thang máy. Loại đá này có bề mặt trơn bóng, đẹp mắt với nhiều họa tiết vân rất phong phú. Loại vật liệu này cũng rất an toàn cho sức khỏe và thân thiện với môi trường nên nó sẽ giúp tăng tính thẩm mỹ cho sàn nhà, sàn thang máy hoặc khu vực tường quanh cửa thang máy.

đá granite nhân tạo
Trang trí nội thất thang máy với đá nhân tạo Kobler

5.7 Ốp cầu thang bộ

Là một vật liệu có độ bền cao, chịu lực tốt và mẫu mã đa dạng, đẹp sang trọng nên không khó hiểu khi đá nhân tạo Kobler được sử dụng rất nhiều trong việc ốp lát cầu thang bộ. Đá nhân tạo Kobler hoàn toàn đáp ứng tốt và phát huy tác dụng của mình tại nơi có nhiều người qua lại như cầu thang.

đá hoa cương nhân tạo
Cầu thang được ốp đá nhân tạo

6. Bảng giá đá nhân tạo

Giá của đá nhân tạo sẽ có sự khác biệt tùy vào phân loại sản phẩm cũng như nguồn gốc xuất xứ. Ngoài ra với các sản phẩm có chiều rộng <700mm thì được báo giá theo mét dài. Còn sản phẩm có chiều rộng >700mm thì giá tính theo mét vuông. Đá nhân tạo xuất xứ từ Trung Quốc thường có giá rẻ hơn so với các thương hiệu khác. Để biết thêm chi tiết về giá cả bạn có thể tham khảo bảng sau:

Xuất xứ Phân loại Giá cả (VNĐ/mét)
Đá nhân tạo Trung Quốc 2.00.000 – 2.500.000
Đá nhân tạo Việt Nam 2.800.000 – 3.200.000
Đá nhân tạo Hàn Quốc Trơn 2.800.000 – 3.300.000
Kim sa Cộng thêm từ 200.000 – 300.000
Hạt Cộng thêm 500.000
Đá nhân tạo DuPont Trơn 3.000.000 – 3.500.000
Kim sa Cộng thêm 200.000 – 300.000
Hạt Cộng thêm 500.000

Như vậy Kobler cùng bạn tìm lời giải đáp cho câu hỏi đá nhân tạo là gì cùng với những ưu điểm nổi bật và ứng dụng thực tế của sản phẩm này. Hy vọng qua bài viết bạn trên, bạn có thể tìm được loại đá nhân tạo phù hợp với mục đích sử dụng.

7. Sàn Thạch Anh Kobler – Vật liệu bền bỉ từ đá thạch anh

Sàn Thạch Anh Kobler là vật liệu lát sàn được sản xuất theo công nghệ tiên tiến từ Đức. Ngày càng nhiều khách hàng tin tưởng lựa chọn Sàn Thạch Anh Kobler cho không gian sống của mình nhờ những tính năng ưu Việt:

thành phần đá nhân tạo
Sàn Thạch Anh Kobler
  • Sàn Thạch Anh Kobler được làm từ nguyên liệu đá thạch anh mang đến các tính năng tuyệt vời như độ bền, độ cứng, khả năng chống thấm nước, chịu lực và chịu nhiệt rất tốt. Mặt khác, với năng lượng phong thủy từ đá thạch anh còn giúp gia tăng sự thịnh vượng cho ngôi nhà của bạn.
  • Sàn được thiết kế công nghệ hèm khóa thông minh “thả khóa một bước” không những làm tăng tính thẩm mỹ cho sàn nhà mà còn giúp việc lắp đặt trở nên đơn giản, nhanh chóng hơn.
  • Sàn Thạch Anh Kobler có nhiều mẫu mã, màu sắc đa dạng chuẩn phong cách châu Âu sẽ làm không gian sống của bạn thêm hoàn thiện, tinh tế và đẳng cấp.
  • Ứng dụng công nghệ chống cong vênh COOL MIXING và bền màu quanh năm G-UV, bạn có thể yên tâm vệ sinh mà không lo làm giảm chất lượng của sàn sau nhiều năm sử dụng.

Sản phẩm đạt tiêu chuẩn của Đức với hệ thống máy móc sản xuất hiện đại hàng đầu thế giới chắc chắn sẽ khiến bạn hài lòng. Còn chần chờ gì nữa, liên hệ ngay với Kobler theo thông tin dưới đây để được hỗ trợ tư vấn chi tiết hơn.

  • Công ty Cổ phần KOBLER Việt Nam
  • Địa chỉ: Lô A32 - NV13, Ô 3, Khu đô thị Geleximco A, xã An Khánh, huyện Hoài Đức, thành phố Hà Nội, Việt Nam
  • Điện thoại: 0962.999.159
  • Email: sale@kobler.com.vn
  • Website: https://kobler.com.vn/

Bài viết liên quan

Leave a Reply

Your email address will not be published.

https://4tk88.org/

https://4tk88.app/

https://thienhabet1.org/

https://thienhabet1.com/

hi88

8day

97win

n88

red88

king88

j88

i9bet

good88

nohu78

99ok

bet168

helo88

33win

009bet

kuwin

helo88

good88

33win

ww88

188bet

97win

Good88

For88

U888

Top88

Go99

188bet

188bet

xoso66

77bet

good88

c54